Có 2 kết quả:
戚誼 qī yì ㄑㄧ ㄧˋ • 戚谊 qī yì ㄑㄧ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relation
(2) close friendship
(2) close friendship
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relation
(2) close friendship
(2) close friendship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0